🔍
Search:
MỘT CÁCH BÌNH AN
🌟
MỘT CÁCH BÌNH …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
2
아무런 사고 없이 평안하게.
2
MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ:
Một cách bình an mà không có bất kì sự cố gì.
-
☆
Phó từ
-
1
몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
1
MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN:
Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp.
-
Phó từ
-
1
바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
1
MỘT CÁCH KHÔNG HỀ HẤN GÌ, MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ:
Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.
-
Phó từ
-
1
마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
1
MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN:
Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng.
-
2
나라 사이에 충돌이나 전쟁이 없이 평화롭게.
2
MỘT CÁCH HOÀ BÌNH:
Một cách bình yên không có xung đột hay chiến tranh giữa các nước.
-
Phó từ
-
1
걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.
1
MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả:
Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự.
-
Phó từ
-
1
물건이 처음 모습처럼 온전히.
1
MỘT CÁCH NGUYÊN TRẠNG, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN:
Đồ vật toàn vẹn như dáng vẻ ban đầu.
-
2
몸에 병이나 탈이 없이.
2
MỘT CÁCH KHỎE MẠNH, MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH KHỎE MẠNH VÀ LÀNH LẶN:
Trong người không có bệnh hay khuyết tật gì.
-
☆☆☆
Phó từ
-
7
바르고 선하게.
7
MỘT CÁCH TỬ TẾ:
Một cách đúng đắn và lương thiện. .
-
8
칭찬할 만큼 아주 훌륭하고 좋게.
8
MỘT CÁCH GIỎI GIANG, MỘT CÁCH KHÉO LÉO:
Một cách rất xuất sắc và tốt đẹp đến mức đáng khen.
-
1
익숙하고 솜씨 있게.
1
MỘT CÁCH GIỎI, MỘT CÁCH TỐT:
Một cách thành thạo và có tài.
-
2
분명하고 정확하게.
2
MỘT CÁCH RÕ RÀNG:
Một cách hiển hiện và chính xác.
-
3
아주 적절하고 알맞게.
3
MỘT CÁCH VỪA ĐÚNG, MỘT CÁCH VỪA VẶN:
Một cách rất hợp lí và phù hợp.
-
4
아무 탈 없이 편안하게.
4
MỘT CÁCH BÌNH AN:
Một cách thoải mái không có bất cứ chuyện gì xảy ra.
-
9
버릇처럼 자주.
9
HAY, THƯỜNG XUYÊN:
Thường xuyên như thói quen.
-
12
생각이 매우 깊고 조심스럽게.
12
MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN, MỘT CÁCH CẨN TRỌNG:
Một cách có suy nghĩ sâu sắc và cẩn thận.
-
11
관심을 집중해서 주의 깊게.
11
MỘT CÁCH KỸ CÀNG:
Tập trung sự quan tâm và chú ý một cách sâu sắc.
-
5
충분히 만족스럽게.
5
MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH XẢ LÁNG:
Một cách đủ hài lòng.
-
14
성질이나 성향이 어떤 상태가 되거나 어떤 행동을 하기 쉽게.
14
MỘT CÁCH DỄ, MỘT CÁCH HAY:
Một cách dễ biến thành trạng thái nào đó của tính chất, tính cách hay dễ thực hiện hành động nào đó.
-
13
기능이나 효과가 만족스럽게.
13
MỘT CÁCH TỐT, MỘT CÁCH HỢP:
Một cách hài lòng về chức năng hay hiệu quả.
-
6
친절하고 정성스럽게.
6
MỘT CÁCH CHU ĐÁO:
Một cách thân thiện và hết mình.
-
10
아주 멋지고 예쁘게.
10
MỘT CÁCH LỘNG LẪY, MỘT CÁCH ĐẸP ĐẼ:
Một cách rất cuốn hút và xinh đẹp.
-
15
부유하고 만족스럽게.
15
MỘT CÁCH SUNG SƯỚNG, MỘT CÁCH SUNG TÚC:
Một cách giàu có và hài lòng.
🌟
MỘT CÁCH BÌNH AN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
어떤 곳에 무사히 잘 도착되다.
1.
ĐƯỢC ĐẾN NƠI AN TOÀN:
Được đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
-
2.
어떤 곳에 편안하게 자리를 잡게 되다.
2.
ĐƯỢC BÌNH ỔN, ĐƯỢC YÊN ỔN:
Được nắm giữ vị trí một cách bình yên ở nơi nào đó.
-
Danh từ
-
1.
어떤 곳에 무사히 잘 도착함.
1.
SỰ ĐẾN NƠI AN TOÀN:
Việc đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
-
2.
어떤 곳에 편안하게 자리를 잡음.
2.
SỰ BÌNH ỔN, SỰ ỔN ĐỊNH, SỰ YÊN ỔN:
Việc nắm giữ vị trí một cách bình yên ở nơi nào đó.
-
Động từ
-
1.
어떤 곳에 무사히 잘 도착하다.
1.
ĐẾN NƠI AN TOÀN:
Đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
-
2.
어떤 곳에 편안하게 자리를 잡다.
2.
BÌNH ỔN, YÊN ỔN:
Nắm giữ vị trí một cách bình yên ở nơi nào đó.
-
Danh từ
-
1.
편안히 잠을 잠.
1.
(SỰ) NGỦ NGON, NGON GIẤC:
Sự ngủ một cách bình an.